прабывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прабывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prabyvát' |
khoa học | prabyvat' |
Anh | prabyvat |
Đức | prabywat |
Việt | prabyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрабывать Thể chưa hoàn thành
- Ở, ở lại, ở thăm, lưu lại, cư trú.
- прабывать в неведении относительно чего-л. — không biết về cái gì; hoàn toàn mù tịt về cái gì (разг.)
Tham khảo
sửa- "прабывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)