по-свойски
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của по-свойски
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posvójski |
khoa học | po-svojski |
Anh | posvoyski |
Đức | poswoiski |
Việt | poxvoixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпо-свойски (thông tục)
- (по своей воле) [một cách] tự ý, tự tiện, không nể nang.
- разделаться по-свойски с кем-л. — tự ý (tự tiện) trừng trị ai
- (как близкий человек) [một cách] thân tình, như người thân, như người nhà.
Tham khảo
sửa- "по-свойски", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)