по-видимому
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của по-видимому
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | povídimomu |
khoa học | po-vidimomu |
Anh | povidimomu |
Đức | powidimomu |
Việt | poviđimomu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaпо-видимому вводн. сл.
Tham khảo
sửa- "по-видимому", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)