почти
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của почти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počtí |
khoa học | počti |
Anh | pochti |
Đức | potschti |
Việt | potrti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaпочти несов. s
- Hầu như, gần như; (приблизительно тж. ) gần, ngớt, xuýt xoát, xấp xỉ.
- почти всегда — hầu như (gần như) bao giờ cũng thế
- почти никогда — hầu như (gần như) không bao giờ
- почти ничего — hầu như (gần như) không có gì cả
- почти никого — hầu như (gần như) không có ai cả
- почти все — hầu hết, hầu như (gần như) tất cả
- почти сто гектаров — xuýt xoát (xấp xỉ, gần ngót) một trăm héc-ta
Tham khảo
sửa- "почти", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)