Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

почасовой

  1. (Tính) Theo giờ, hằng giờ, hàng giờ.
    почасовой график работы — tiến độ công tác từng giờ (hằng giờ)
    почасовая оплата — [sự] trả công theo giờ

Tham khảo

sửa