почасовой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của почасовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | počasovój |
khoa học | počasovoj |
Anh | pochasovoy |
Đức | potschasowoi |
Việt | potraxovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпочасовой
- (Tính) Theo giờ, hằng giờ, hàng giờ.
- почасовой график работы — tiến độ công tác từng giờ (hằng giờ)
- почасовая оплата — [sự] trả công theo giờ
Tham khảo
sửa- "почасовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)