походя
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của походя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póhodja |
khoa học | poxodja |
Anh | pokhodya |
Đức | pochodja |
Việt | pokhođia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ sửa
походя (thông tục)
Tham khảo sửa
- "походя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)