похвала
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của похвала
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pohvalá |
khoa học | poxvala |
Anh | pokhvala |
Đức | pochwala |
Việt | pokhvala |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1b|root=похвал}} похвала gc
- (Lời) Khen ngợi, ngợi khen, khen.
- рассыпаться в похвалах кому-л. — hết lời khên ngợi ai, tâng bốc ai
Tham khảo
sửa- "похвала", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)