Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=похвал}} похвала gc

  1. (Lời) Khen ngợi, ngợi khen, khen.
    рассыпаться в похвалах кому-л. — hết lời khên ngợi ai, tâng bốc ai

Tham khảo

sửa