потянуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của потянуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potjanút' |
khoa học | potjanut' |
Anh | potyanut |
Đức | potjanut |
Việt | potianut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
Bản mẫu:rus-verb-3c потянуть Hoàn thành (,(В))
- Co, kéo, lôi.
- потянуть кого-л. за рукав — cầm tay kéo ai, kéo tay áo của ai
- его потянутьуло домой — nó rất muốn về nhà
Tham khảo sửa
- "потянуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)