Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

потомство gt

  1. (молодое поколение) lớp con cháu, thế hệ trẻ.
    оставить многочисленное потомство — có nhiều con cháu, sinh ra con đàn cháu đống
  2. (собир.) Hậu thế, đời sau, thế hệ mai sau, lớp hậu sinh.

Tham khảo

sửa