Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

потакать Thể chưa hoàn thành ((Д) разг.)

  1. Buông lỏng, buông lung, dung túng.
    потакать шалостям ребёнка — buông lung cho đứa bé nghịch ngợm

Tham khảo sửa