потакать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của потакать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potakát' |
khoa học | potakat' |
Anh | potakat |
Đức | potakat |
Việt | potacat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпотакать Thể chưa hoàn thành ((Д) разг.)
- Buông lỏng, buông lung, dung túng.
- потакать шалостям ребёнка — buông lung cho đứa bé nghịch ngợm
Tham khảo
sửa- "потакать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)