постучаться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của постучаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postučát'sja |
khoa học | postučat'sja |
Anh | postuchatsya |
Đức | postutschatsja |
Việt | poxtutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
постучаться Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "постучаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)