поступь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поступь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póstup' |
khoa học | postup' |
Anh | postup |
Đức | postup |
Việt | poxtup |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоступь gc
- Dáng đi; перен. bước tiến, nhịp bước.
- плавная поступь — dáng đi uyển chuyển
- победная поступь — bước tiến thắng lợi
Tham khảo
sửa- "поступь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)