Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

поступь gc

  1. Dáng đi; перен. bước tiến, nhịp bước.
    плавная поступь — dáng đi uyển chuyển
    победная поступь — bước tiến thắng lợi

Tham khảo sửa