постный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của постный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póstnyj |
khoa học | postnyj |
Anh | postny |
Đức | postny |
Việt | poxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпостный
- Không có thịt và sữa.
- постный суп — canh không có thịt
- постное масло — dầu thực vật
- (нежирный) không có mỡ, nạc.
Tham khảo
sửa- "постный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)