поставщик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của поставщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postavščík |
khoa học | postavščik |
Anh | postavshchik |
Đức | postawschtschik |
Việt | poxtavsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпоставщик gđ
- (лицо) người giao hàng, người tiếp liệu, người tiếp phẩm
- (организация) cơ quan giao hàng, cơ quan tiếp liệu, cơ quan tiếp phẩm.
Tham khảo
sửa- "поставщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)