Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

поскакать Hoàn thành

  1. Bắt đầu nhảt, nhảy đi, phóc đi.
  2. (о лошади) phi, phi chạy.
  3. (некоторое время) nhảy nhót [một lúc]
  4. (верхом) phi ngựa [một lúc].

Tham khảo sửa