Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

посетитель

  1. Người đến thăm, người đến xem, người khách.
    посетитель ресторана — khách của hiệu ăn
    посетитель музея — người đi xem [viện] bảo tàng

Tham khảo

sửa