посетитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của посетитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | posetítel' |
khoa học | posetitel' |
Anh | posetitel |
Đức | posetitel |
Việt | poxetitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпосетитель gđ
- Người đến thăm, người đến xem, người khách.
- посетитель ресторана — khách của hiệu ăn
- посетитель музея — người đi xem [viện] bảo tàng
Tham khảo
sửa- "посетитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)