Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

посевной

  1. (Thuộc về) Gieo, vãi, gieo hạt; (для посева) [để] gieo.
    посевная кампания — vụ gieo hạt
    посевная площадь — diện tích để gieo, diện tích gieo trồng
    в знач. сущ. ж.: посевная — vụ gieo hạt

Tham khảo

sửa