Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

поразительно

  1. (Một cách) Lạ thường, khác thường, lạ lùng, dị thường.
    она поразительно красива — nàng đẹp lạ thường

Tham khảo sửa