популярный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của популярный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | populjárnyj |
khoa học | populjarnyj |
Anh | populyarny |
Đức | populjarny |
Việt | populiarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпопулярный
- Đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu, đơn giản.
- популярные лекции — những bài giảng đại chúng (phổ thông, dễ hiểu)
- популярное изложение — [sự, bản, cách] trình bày phổ thông
- (известный) nổi tiếng, danh tiếng, được lòng dân, được mến phục.
- популярный певец — danh ca, ca sĩ nổi tiếng
Tham khảo
sửa- "популярный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)