Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

популярный

  1. Đại chúng, phổ thông, phổ cập, dễ hiểu, đơn giản.
    популярные лекции — những bài giảng đại chúng (phổ thông, dễ hiểu)
    популярное изложение — [sự, bản, cách] trình bày phổ thông
  2. (известный) nổi tiếng, danh tiếng, được lòng dân, được mến phục.
    популярный певец — danh ca, ca sĩ nổi tiếng

Tham khảo

sửa