Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mến phục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
men
˧˥
fṵʔk
˨˩
mḛn
˩˧
fṵk
˨˨
məːŋ
˧˥
fuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
men
˩˩
fuk
˨˨
men
˩˩
fṵk
˨˨
mḛn
˩˧
fṵk
˨˨
Động từ
sửa
mến
phục
Có
cảm tình
và
kính phục
.
Mến phục
con người có tài năng và đức độ.
Tham khảo
sửa
"
mến phục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)