Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:rus-noun-f-6*b попадья gc (,разг.)

  1. (Người, bà) Vợ cha đạo, vợ cố đạo.
  2. .
    кто любит попа, кто попадьяю, кто попову дочку — = bá nhân, bá tính

Tham khảo

sửa