попадья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của попадья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popad'já |
khoa học | popad'ja |
Anh | popadya |
Đức | popadja |
Việt | popađia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*b попадья gc (,разг.)
- (Người, bà) Vợ cha đạo, vợ cố đạo.
- .
- кто любит попа, кто попадьяю, кто попову дочку — = bá nhân, bá tính
Tham khảo
sửa- "попадья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)