понуждение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của понуждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponuždénije |
khoa học | ponuždenie |
Anh | ponuzhdeniye |
Đức | ponuschdenije |
Việt | ponugiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпонуждение gt
- (Sự) Thúc ép, thúc bách; (принуждение) [sự] ép buộc, bắt buộc, cưỡng bức, cưỡng bách, cưỡng ép, bức bách.
Tham khảo
sửa- "понуждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)