помышлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помышлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomyšlját' |
khoa học | pomyšljat' |
Anh | pomyshlyat |
Đức | pomyschljat |
Việt | pomysliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпомышлять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: помыслить))
Tham khảo
sửa- "помышлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)