помчать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của помчать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomčát' |
khoa học | pomčat' |
Anh | pomchat |
Đức | pomtschat |
Việt | pomtrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
помчать Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "помчать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)