помочи
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помочи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pómoči |
khoa học | pomoči |
Anh | pomochi |
Đức | pomotschi |
Việt | pomotri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпомочи số nhiều ((скл. как. м. 4е))
- Dải, băng, quai da.
- (подтяжки) dây đeo quần, [dây] brơ-ten.
- .
- водить кого-л. на помочиах — dìu dắt ai
- ходить, быть на помочиах у кого-л. — dựa dẫm vào ai, ỷ lại [vào] ai
Tham khảo
sửa- "помочи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)