помада
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của помада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomáda |
khoa học | pomada |
Anh | pomada |
Đức | pomada |
Việt | pomađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпомада gc
Tham khảo
sửa- "помада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)