польститься
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của польститься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pol'stít'sja |
khoa học | pol'stit'sja |
Anh | polstitsya |
Đức | polstitsja |
Việt | polxtitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
польститься Hoàn thành ((на В))
Tham khảo sửa
- "польститься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)