полынь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полынь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polýn' |
khoa học | polyn' |
Anh | polyn |
Đức | polyn |
Việt | polyn |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaполынь gc
Tham khảo
sửa- "полынь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)