Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngải cứu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋa̰ːj
˧˩˧
kiw
˧˥
ŋaːj
˧˩˨
kɨ̰w
˩˧
ŋaːj
˨˩˦
kɨw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋaːj
˧˩
kɨw
˩˩
ŋa̰ːʔj
˧˩
kɨ̰w
˩˧
Danh từ
sửa
ngải cứu
Loài
cây
thuộc
họ
cúc
,
mặt dưới
lá
có
lông
trắng
, dùng
làm thuốc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngải cứu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)