полутон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полутон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polutón |
khoa học | poluton |
Anh | poluton |
Đức | poluton |
Việt | poluton |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaполутон gđ (, 1c)
- муз. — nửa cung, nửa âm, bán âm
- (о цвете, краске) sắc pha, màu chuyển tiếp, độ trung gian.
Tham khảo
sửa- "полутон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)