полумесяц
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полумесяц
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polumésjac |
khoa học | polumesjac |
Anh | polumesyats |
Đức | polumesjaz |
Việt | polumexiatx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5a полумесяц gđ
Tham khảo
sửa- "полумесяц", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)