полукруглый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của полукруглый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polukrúglyj |
khoa học | polukruglyj |
Anh | polukrugly |
Đức | polukrugly |
Việt | polucrugly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
полукруглый
Tham khảo sửa
- "полукруглый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)