полпредство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полпредство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polprédstvo |
khoa học | polpredstvo |
Anh | polpredstvo |
Đức | polpredstwo |
Việt | polpređxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaполпредство gt ((полномочное представительство) ист.)
- Cơ quan đại diện toàn quyền.
Tham khảo
sửa- "полпредство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)