положим
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của положим
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polóžim |
khoa học | položim |
Anh | polozhim |
Đức | poloschim |
Việt | pologiim |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
положим в знач.,вволн. сл.
Tham khảo sửa
- "положим", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)