Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

положенный

  1. (установленный) đã định, đã quy định, đã ấn định.
    когда положенный срок прошёл — khi đã hết thời hạn quy định
    в положенный час — đến giờ đã định

Tham khảo

sửa