положенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của положенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polóžennyj |
khoa học | položennyj |
Anh | polozhenny |
Đức | poloschenny |
Việt | pologienny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaположенный
- (установленный) đã định, đã quy định, đã ấn định.
- когда положенный срок — прошёл — khi đã hết thời hạn quy định
- в положенный час — đến giờ đã định
Tham khảo
sửa- "положенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)