полномочный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полномочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polnomóčnyj |
khoa học | polnomočnyj |
Anh | polnomochny |
Đức | polnomotschny |
Việt | polnomotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaполномочный
- (Có) Toàn quyền, đủ quyền hành, đủ quyền hạn.
- полномочный представитель — người đại diện toàn quyền
Tham khảo
sửa- "полномочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)