Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

полномочие gt

  1. Toàn quyền, quyền hành, quyền hạn.
    предоставить кому-л. полномочие я — giao toàn quyền cho ai
    передать свои полномочия — chuyển giao quyền hành của mình

Tham khảo sửa