полное
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pólnoje |
khoa học | polnoe |
Anh | polnoye |
Đức | polnoje |
Việt | polnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaполное гидростатическое давление
Tham khảo
sửa- "полное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)