полновластный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của полновластный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polnovlástnyj |
khoa học | polnovlastnyj |
Anh | polnovlastny |
Đức | polnowlastny |
Việt | polnovlaxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
полновластный
- (Có) Toàn quyền, đủ quyền hành, quyền hạn vô thượng.
Tham khảo sửa
- "полновластный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)