Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

полновесный

  1. Đủ trọng lượng, có đủ sức nặng, (крупный) to, lớn, to lớn, (тяжёлый) nặng, перен. thật sự, đầy đủ, xác đáng, có sức nặng.
    полновесное зерно — hạt chắc, hạt đủ trọng lượng
    полновесные доводы — [những] luận cứ xác đáng, lý lẽ chắc nịch

Tham khảo

sửa