Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

полигамный (этн.)

  1. (Thuộc về) Chế độ đa hôn, chế độ nhiều vợ nhiều chồng.
    полигамная семь</u>я — gia đình đa hôn

Tham khảo sửa