полезть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полезть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polézt' |
khoa học | polezt' |
Anh | polezt |
Đức | polest |
Việt | poledt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaполезть Hoàn thành
- (на дерево и т. п. ) [bắt đầu] leo, trèo, chui vào, lội vào.
- полезть в воду — [bắt đầu] lội xuống nước, chui vào nước
- (в стол и т. п. ) lục, lấy, tìm.
- полезть в карман — lục túi, thò tay vào túi lấy
- полезтьв шкаф — lục trong tủ, lấy trong tủ
Tham khảo
sửa- "полезть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)