Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

полезный

  1. Bổ ích, có ích, hữu ích, có lợi, hữu dụng, ích lợi.
    полезная пища — thức ăn bổ
    сочетать полезное с приятным — kết hợp điều bổ ích với điều thú vị
  2. (тех.) Có ích, có hiệu lực, hữu hiệu, hữu dụng.
    полезная площадь — diện tích có ích (hữu dụng)
    чем могу быть полезен? — anh cần gì tôi ạ?

Tham khảo

sửa