полевой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của полевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polevój |
khoa học | polevoj |
Anh | polevoy |
Đức | polewoi |
Việt | polevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaполевой
- (Thuộc về) Cánh đồng, đồng ruộng; (произрастающий в поле) [ở, mọc] ngoài đồng.
- полевые цветы — hoa đồng, hoa đồng cỏ nội
- (связанный с работами в поле) [thuộc về] đồng áng.
- полевые работы — công việc đồng áng
- полевой стан — trại tạm trú của đội làm đồng
- (воен.) Dã chiến, dã ngoại.
- полевой госпиталь — viện quân y dã chiến
- полевая почта — bưu điện dã chiến
- полевая артиллерия — pháo [binh] dã chiến, dã pháo
- полевой шпат — мин. — đá bồ tát, fenspat, phenspa
- полевая сумка — [cái] xà-cột, xắc-cốt
Tham khảo
sửa- "полевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)