Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔa˧˥ ŋwa̰ːʔj˨˩jaː˧˩˨ ŋwa̰ːj˨˨jaː˨˩˦ ŋwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟa̰ː˩˧ ŋwaːj˨˨ɟaː˧˩ ŋwa̰ːj˨˨ɟa̰ː˨˨ ŋwa̰ːj˨˨

Động từ

sửa

dã ngoại

  1. Hoạt động ngoài trời, trong một không gian rộng mở.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)