пола
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пола
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polá |
khoa học | pola |
Anh | pola |
Đức | pola |
Việt | pola |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-f-1d|root=пол}} пола gc
- Vạt [áo], tà, thân [áo].
- .
- покупать что-л. из-под полаы — lén lút mua cái gì
- продавать что-л. из-под полаы — lén lút bán cái gì
Tham khảo
sửa- "пола", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)