покушение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покушение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokušénije |
khoa học | pokušenie |
Anh | pokusheniye |
Đức | pokuschenije |
Việt | pocuseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпокушение gt
- (Sự) Mưu đồ; (на убийство) [sự] mưu sát, mưu hại; (посягательство) [sự] xâm phạm.
- покушение на свободу — [sự] xâm phạm đến quyền tự do
- покушение на кражу — [sự] mưu đồ ăn trộm
- покушение на чью-л. жизнь — [vụ] mưu sát ai, mưu hại ai
Tham khảo
sửa- "покушение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)