mưu sát
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
miw˧˧ saːt˧˥ | mɨw˧˥ ʂa̰ːk˩˧ | mɨw˧˧ ʂaːk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨw˧˥ ʂaːt˩˩ | mɨw˧˥˧ ʂa̰ːt˩˧ |
Động từ
sửamưu sát
- (luật pháp) Tìm cách giết người.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mưu sát", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)