покровительствовать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

покровительствовать Thể chưa hoàn thành

  1. Bảo trợ, bảo hộ, bảo vệ, che chở, phù hộ, phù trì, bầu chủ.

Tham khảo sửa