покорять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của покорять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokorját' |
khoa học | pokorjat' |
Anh | pokoryat |
Đức | pokorjat |
Việt | pocoriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпокорять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: покорить)
- (силой подчинять) chinh phục, bắt... khuất phục, bắt... phục tùng, chế ngự; перен. chinh phục.
- перен. — (пленять) làm say đắm, làm say mê, làm đắm đuối, chinh phục
- .
- покорять чьё-л. сердце — шутл. — chinh phục trái tim ai, được ai yêu mến
Tham khảo
sửa- "покорять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)